Có 1 kết quả:
打跑 dǎ pǎo ㄉㄚˇ ㄆㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run off rebuffed
(2) to fend off
(3) (to fight off and make sb) run off
(2) to fend off
(3) (to fight off and make sb) run off
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0